chuyển tới văn bản chính

Cài đặt giấy trên Trình điều khiển máy in và Máy in (Cỡ giấy)

Khi bạn sử dụng máy in này, việc chọn một cỡ giấy phù hợp với mục đích in sẽ giúp bạn đạt được kết quả in tốt nhất.
Bạn có thể sử dụng các cỡ giấy sau trên máy in này.

Cỡ giấy máy in(Printer Paper Size) trong trình điều khiển máy in Thông tin giấy đã đăng ký trên máy in

Letter 22x28cm 8,5"x11"(Letter 8.5"x11" 22x28cm)

Letter

Legal 22x36cm 8,5"x14"(Legal 8.5"x14" 22x36cm)

Legal

Executive 184,2x266,7mm 7,25"x10,5"(Executive 7.25"x10.5" 184.2x266.7mm)

Executive

A6

A6

A5

A5

A4

A4

B5

B5

B-Oficio 216,0x355,0mm 8,5"x14"(B-Oficio 8.5"x14" 216.0x355.0mm)

B-Oficio

M-Oficio 216,0x341,0mm 8,50"x13,43"(M-Oficio 8.50"x13.43" 216.0x341.0mm)

M-Oficio

Foolscap/F4/Oficio2

FC/F4/Ofc2

Legal (India) 215x345mm 8,46"x13,58"(Legal (India) 8.46"x13.58" 215x345mm)

LGL (India)(Legal (India))

10x15cm 4"x6"(4"x6" 10x15cm)

KG/10x15(KG/4"x6")

13x18cm 5"x7"(5"x7" 13x18cm)

2L/13x18(2L/5"x7")

18x25cm 7"x10"(7"x10" 18x25cm)

7"x10"

20x25cm 8"x10"(8"x10" 20x25cm)

20x25cm(8"x10")

L 89x127mm

L

2L 127x178mm

2L/13x18(2L/5"x7")

Khổ vuông 9x9cm 3,5"x3,5"(Square 3.5"x3.5" 9x9cm)

KV 9cm(Square 3.5")

Khổ vuông 13x13cm 5"x5"(Square 5"x5" 13x13cm)

Khvuông13cm(Square 5")

Hagaki 100x148mm

Hagaki

Hagaki 2 200x148mm

Hagaki 2

Phong bì Com 10(Envelope Com 10)

Pbì Com 10(Env. Com 10)

Phong bì DL(Envelope DL)

Phongbì DL(Envelope DL)

Nagagata 3 120x235mm(Nagagata 3 4.72"x9.25")

Nagagata 3

Nagagata 4 90x205mm(Nagagata 4 3.54"x8.07")

Nagagata 4

Yougata 4 105x235mm(Yougata 4 4.13"x9.25")

Yougata 4

Yougata 6 98x190mm(Yougata 6 3.86"x7.48")

Yougata 6

Phong bì C5(Envelope C5)

Phong bì C5(Envelope C5)

Phong bì Monarch 98,4x190,5mm 3,88"x7,5"(Envelope Monarch 3.88"x7.5" 98.4x190.5mm)

Pbì Monarch(Env Monarch)

Thẻ 55x91mm 2,17"x3,58"(Card 2.17"x3.58" 55x91mm)

Thẻ 55x91(Card 2"x3.5")

Kích cỡ tùy chỉnh

Khác(Others)